TT |
Tên chương trình đào tạo |
Trình độ |
Kết quả
đánh giá chất lượng |
Quyết định
cấp giấy chứng nhận |
Giấy chứng nhận |
|
NĂM 2022 |
|
|
|
|
I |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
|
|
|
|
1 |
Dược học |
Đại học |
01/NQ-HĐKĐCLGD |
128/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
2 |
Điều dưỡng |
Đại học |
02/NQ-HĐKĐCLGD |
129/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Đại học |
03/NQ-HĐKĐCLGD |
130/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
4 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
04/NQ-HĐKĐCLGD |
131/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
5 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
10/NQ-HĐKĐCLGD |
232/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
6 |
Truyền thông đa phương tiện |
Đại học |
11/NQ-HĐKĐCLGD |
233/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
12/NQ-HĐKĐCLGD |
234/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
II |
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
8 |
Kinh tế phát triển |
Đại học |
05/NQ-HĐKĐCLGD |
170/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
9 |
Kinh tế đầu tư |
Đại học |
06/NQ-HĐKĐCLGD |
171/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
10 |
Quản trị nhân lực |
Đại học |
07/NQ-HĐKĐCLGD |
172/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
11 |
Kinh tế và Quản lý đô thị |
Đại học |
08/NQ-HĐKĐCLGD |
173/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
12 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Đại học |
09/NQ-HĐKĐCLGD |
174/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
|
NĂM 2023 |
|
|
|
|
I |
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
|
|
|
|
1 |
Quản trị nhân lực |
Đại học |
13/NQ-HĐKĐCLGD |
60/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
2 |
Quản trị kinh doanh |
Thạc sĩ |
14/NQ-HĐKĐCLGD |
61/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thạc sĩ |
15/NQ-HĐKĐCLGD |
62/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
4 |
Du lịch |
Thạc sĩ |
16/NQ-HĐKĐCLGD |
63/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
II |
Trường ĐH Gia Định |
|
|
|
|
5 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
17/NQ-HĐKĐCLGD |
64/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
6 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
18/NQ-HĐKĐCLGD |
65/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
19/NQ-HĐKĐCLGD |
66/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
III |
Trường ĐH Nha Trang |
|
|
|
|
8 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
01/NQ-HĐKĐCLGD |
200/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
9 |
Kế toán |
Đại học |
02/NQ-HĐKĐCLGD |
201/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
10 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
03/NQ-HĐKĐCLGD |
202/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
11 |
Quản trị khách sạn |
Đại học |
04/NQ-HĐKĐCLGD |
203/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
IV |
Trường ĐH KHTN, ĐHQGHN |
|
|
|
|
12 |
Hóa học |
Đại học |
05/NQ-HĐKĐCLGD |
204/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
13 |
Sinh học |
Đại học |
06/NQ-HĐKĐCLGD |
205/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
14 |
Khoa học môi trường |
Đại học |
07/NQ-HĐKĐCLGD |
206/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
V |
Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN |
|
|
|
|
15 |
Quan hệ công chúng |
Đại học |
08/NQ-HĐKĐCLGD |
207/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
16 |
Báo chí |
Đại học |
09/NQ-HĐKĐCLGD |
208/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
17 |
Tôn giáo học |
Đại học |
10/NQ-HĐKĐCLGD |
209/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
18 |
Quản trị khách sạn |
Đại học |
11/NQ-HĐKĐCLGD |
210/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
19 |
Khoa học quản lý |
Đại học |
12/NQ-HĐKĐCLGD |
211/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
20 |
Quản trị văn phòng |
Đại học |
13/NQ-HĐKĐCLGD |
212/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
21 |
Việt Nam học |
Đại học |
14/NQ-HĐKĐCLGD |
213/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
22 |
Triết học |
Đại học |
31/NQ-HĐKĐCLGD |
328/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
23 |
Ngôn ngữ học |
Đại học |
32/NQ-HĐKĐCLGD |
329/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
24 |
Văn học |
Đại học |
33/NQ-HĐKĐCLGD |
330/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
25 |
Đông phương học |
Đại học |
34/NQ-HĐKĐCLGD |
331/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VI |
Trường ĐH Khoa học, ĐH Huế |
|
|
|
|
26 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
16/NQ-HĐKĐCLGD |
214/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
27 |
Kiến trúc |
Đại học |
17/NQ-HĐKĐCLGD |
215/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
28 |
Báo chí |
Đại học |
18/NQ-HĐKĐCLGD |
216/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VII |
Trường ĐH Lâm nghiệp |
|
|
|
|
29 |
Kế toán |
Đại học |
19/NQ-HĐKĐCLGD |
217/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
30 |
Thiết kế nội thất |
Đại học |
20/NQ-HĐKĐCLGD |
218/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
31 |
Quản lý kinh tế |
Thạc sĩ |
21/NQ-HĐKĐCLGD |
219/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
32 |
Quản lý tài nguyên rừng |
Thạc sĩ |
22/NQ-HĐKĐCLGD |
220/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VIII |
Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN |
|
|
|
|
33 |
Khoa học máy tính (chất lượng cao) |
Đại học |
23/NQ-HĐKĐCLGD |
264/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
34 |
Hệ thống thông tin |
Đại học |
24/NQ-HĐKĐCLGD |
265/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
35 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chất lượng cao) |
Đại học |
25/NQ-HĐKĐCLGD |
266/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
36 |
Kỹ thuật máy tính |
Đại học |
26/NQ-HĐKĐCLGD |
267/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
IX |
Trường ĐH Luật Hà Nội |
|
|
|
|
37 |
Luật |
Đại học |
27/NQ-HĐKĐCLGD |
289/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
38 |
Luật (chất lượng cao) |
Đại học |
28/NQ-HĐKĐCLGD |
290/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
39 |
Luật kinh tế |
Đại học |
29/NQ-HĐKĐCLGD |
291/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
40 |
Luật thương mại quốc tế |
Đại học |
30/NQ-HĐKĐCLGD |
292/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
X |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
|
|
|
|
41 |
Luật kinh tế |
Đại học |
35/NQ-HĐKĐCLGD |
340/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
42 |
Quan hệ quốc tế |
Đại học |
36/NQ-HĐKĐCLGD |
341/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
43 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
37/NQ-HĐKĐCLGD |
342/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
44 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
Đại học |
38/NQ-HĐKĐCLGD |
343/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
XI |
Trường ĐH Gia Định |
|
|
|
|
45 |
Kế toán |
Đại học |
41/NQ-HĐKĐCLGD |
474/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
46 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
42/NQ-HĐKĐCLGD |
475/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
47 |
Kỹ thuật phần mềm |
Đại học |
43/NQ-HĐKĐCLGD |
476/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
48 |
Luật |
Đại học |
44/NQ-HĐKĐCLGD |
477/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
XII |
Trường ĐH Y tế công cộng |
|
|
|
|
49 |
Dinh dưỡng |
Đại học |
45/NQ-HĐKĐCLGD |
478/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
50 |
Y tế công cộng |
Đại học |
46/NQ-HĐKĐCLGD |
479/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
51 |
Công tác xã hội |
Đại học |
47/NQ-HĐKĐCLGD |
480/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
XIII |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
|
|
|
|
52 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
48/NQ-HĐKĐCLGD |
541/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
53 |
Công tác xã hội |
Đại học |
49/NQ-HĐKĐCLGD |
542/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
54 |
Luật |
Đại học |
50/NQ-HĐKĐCLGD |
543/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
XIV |
Trường ĐH Tây Nguyên |
|
|
|
|
55 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Đại học |
51/NQ-HĐKĐCLGD |
547/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
56 |
Sư phạm Toán học |
Đại học |
52/NQ-HĐKĐCLGD |
548/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
57 |
Sư phạm Vật lý |
Đại học |
53/NQ-HĐKĐCLGD |
549/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
58 |
Sư phạm Hóa học |
Đại học |
54/NQ-HĐKĐCLGD |
550/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
59 |
Sư phạm Ngữ văn |
Đại học |
55/NQ-HĐKĐCLGD |
551/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
60 |
Giáo dục chính trị |
Đại học |
56/NQ-HĐKĐCLGD |
552/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
61 |
Giáo dục thể chất |
Đại học |
57/NQ-HĐKĐCLGD |
553/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
62 |
Lâm sinh |
Đại học |
58/NQ-HĐKĐCLGD |
554/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
63 |
Thú y |
Đại học |
59/NQ-HĐKĐCLGD |
555/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
64 |
Y khoa |
Đại học |
60/NQ-HĐKĐCLGD |
556/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
65 |
Điều dưỡng |
Đại học |
61/NQ-HĐKĐCLGD |
557/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
|
NĂM 2024 |
|
|
|
|
I |
Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN |
|
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
63/NQ-HĐKĐCLGD |
43/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
2 |
Kỹ thuật Robot |
Đại học |
64/NQ-HĐKĐCLGD |
44/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
3 |
Vật lý kỹ thuật |
Đại học |
65/NQ-HĐKĐCLGD |
45/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
4 |
Cơ kỹ thuật |
Đại học |
66/NQ-HĐKĐCLGD |
46/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
67/NQ-HĐKĐCLGD |
47/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
6 |
Kỹ thuật năng lượng |
Đại học |
68/NQ-HĐKĐCLGD |
48/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
7 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
Đại học |
69/NQ-HĐKĐCLGD |
49/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
II |
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
|
|
|
|
8 |
Thiết kế thời trang |
Đại học |
03/NQ-HĐKĐCLGD |
107/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
9 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
04/NQ-HĐKĐCLGD |
108/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
10 |
Thiết kế đồ họa |
Đại học |
05/NQ-HĐKĐCLGD |
109/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
11 |
Kinh tế xây dựng |
Đại học |
06/NQ-HĐKĐCLGD |
110/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
12 |
Điêu khắc |
Đại học |
07/NQ-HĐKĐCLGD |
111/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
13 |
Thiết kế nội thất |
Đại học |
08/NQ-HĐKĐCLGD |
112/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
III |
Trường ĐH Công nghệ Giao thông vận tải |
|
|
|
|
14 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Đại học |
11/NQ-HĐKĐCLGD |
425/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Đại học |
12/NQ-HĐKĐCLGD |
426/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Đại học |
13/NQ-HĐKĐCLGD |
427/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
17 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Đại học |
14/NQ-HĐKĐCLGD |
428/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Đại học |
15/NQ-HĐKĐCLGD |
429/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
19 |
Kế toán |
Đại học |
16/NQ-HĐKĐCLGD |
430/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
20 |
Kinh tế xây dựng |
Đại học |
17/NQ-HĐKĐCLGD |
431/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
21 |
Khai thác vận tải |
Đại học |
18/NQ-HĐKĐCLGD |
432/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
22 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Đại học |
19/NQ-HĐKĐCLGD |
433/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
23 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
20/NQ-HĐKĐCLGD |
434/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
24 |
Thương mại điện tử |
Đại học |
21/NQ-HĐKĐCLGD |
435/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
IV |
Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
|
|
|
|
25 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
22/NQ-HĐKĐCLGD |
445/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
26 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Đại học |
23/NQ-HĐKĐCLGD |
446/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Đại học |
24/NQ-HĐKĐCLGD |
447/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
28 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
25/NQ-HĐKĐCLGD |
448/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
29 |
Thiết kế đồ họa |
Đại học |
26/NQ-HĐKĐCLGD |
449/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
V |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
|
|
|
|
30 |
Luật |
Đại học |
27/NQ-HĐKĐCLGD |
436/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
31 |
Kiến trúc |
Đại học |
28/NQ-HĐKĐCLGD |
437/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
32 |
Răng Hàm Mặt |
Đại học |
29/NQ-HĐKĐCLGD |
438/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VI |
Học viện Tài chính |
|
|
|
|
33 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
31/NQ-HĐKĐCLGD |
596/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
34 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Đại học |
32/NQ-HĐKĐCLGD |
597/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VII |
Trường ĐH Y Dược, ĐHQGHN |
|
|
|
|
35 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học |
Đại học |
33/NQ-HĐKĐCLGD |
598/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
36 |
Kĩ thuật hình ảnh y học |
Đại học |
34/NQ-HĐKĐCLGD |
599/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
37 |
Răng - Hàm - Mặt |
Đại học |
35/NQ-HĐKĐCLGD |
600/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
38 |
Nhãn khoa |
Thạc sĩ |
36/NQ-HĐKĐCLGD |
601/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
39 |
Nhi khoa |
Thạc sĩ |
37/NQ-HĐKĐCLGD |
602/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây |
VIII |
Trường ĐH Luật Hà Nội |
|
|
|
|
40 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
Thạc sĩ |
38/NQ-HĐKĐCLGD |
780/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
41 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
Thạc sĩ |
39/NQ-HĐKĐCLGD |
781/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
42 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
Thạc sĩ |
40/NQ-HĐKĐCLGD |
782/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
43 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
Thạc sĩ |
41/NQ-HĐKĐCLGD |
783/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
44 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
Thạc sĩ |
42/NQ-HĐKĐCLGD |
784/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
45 |
Luật kinh tế |
Thạc sĩ |
43/NQ-HĐKĐCLGD |
785/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
46 |
Luật quốc tế |
Thạc sĩ |
44/NQ-HĐKĐCLGD |
786/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
IX |
Trường ĐH Y tế công cộng |
|
|
|
|
47 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Thạc sĩ |
45/NQ-HĐKĐCLGD |
787/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
X |
Trường ĐH Gia Định |
|
|
|
|
48 |
Marketing |
Đại học |
46/NQ-HĐKĐCLGD |
788/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
49 |
Quản trị kinh doanh |
Thạc sĩ |
47/NQ-HĐKĐCLGD |
789/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
XI |
Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế |
|
|
|
|
50 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Đại học |
48/NQ-HĐKĐCLGD |
790/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
51 |
Công tác xã hội |
Đại học |
49/NQ-HĐKĐCLGD |
791/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
52 |
Đông phương học |
Đại học |
50/NQ-HĐKĐCLGD |
792/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
53 |
Quản lý nhà nước |
Đại học |
51/NQ-HĐKĐCLGD |
793/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
XII |
Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh |
|
|
|
|
54 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Đại học |
52/NQ-HĐKĐCLGD |
990/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
55 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Đại học |
53/NQ-HĐKĐCLGD |
991/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
56 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
54/NQ-HĐKĐCLGD |
992/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
57 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Đại học |
55/NQ-HĐKĐCLGD |
993/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
58 |
Kế toán |
Đại học |
56/NQ-HĐKĐCLGD |
994/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
XIII |
Trường ĐH Nha Trang |
|
|
|
|
59 |
Kỹ thuật cơ khí |
Đại học |
57/NQ-HĐKĐCLGD |
995/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
60 |
Kỹ thuật ô tô |
Đại học |
58/NQ-HĐKĐCLGD |
996/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
61 |
Kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
59/NQ-HĐKĐCLGD |
997/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
62 |
Kinh doanh thương mại |
Đại học |
60/NQ-HĐKĐCLGD |
998/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
63 |
Tài chính ngân hàng |
Đại học |
61/NQ-HĐKĐCLGD |
999/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
64 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
62/NQ-HĐKĐCLGD |
1000/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
XIV |
Trường ĐH Vinh |
|
|
|
|
65 |
Công nghệ thông tin |
Thạc sĩ |
63/NQ-HĐKĐCLGD |
1001/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
66 |
Giáo dục học (Giáo dục mầm non) |
Thạc sĩ |
64/NQ-HĐKĐCLGD |
1002/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
67 |
Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Toán |
Thạc sĩ |
65/NQ-HĐKĐCLGD |
1003/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
68 |
Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Sinh học |
Thạc sĩ |
66/NQ-HĐKĐCLGD |
1004/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
69 |
Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh |
Thạc sĩ |
67/NQ-HĐKĐCLGD |
1005/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
70 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
Đại học |
68/NQ-HĐKĐCLGD |
1006/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
XV |
Trường ĐH Võ Trường Toản |
|
|
|
|
71 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
69/NQ-HĐKĐCLGD |
961/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |
72 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
70/NQ-HĐKĐCLGD |
962/QĐ-KĐCLGDTL |
Xem tại đây. |